Thực đơn
Uganda tại Thế vận hội Các VĐV giành huy chươngHuy chương | Tên VĐV | Thế vận hội | Môn thi đấu | Nội dung |
---|---|---|---|---|
Bạc | Mukwanga, EridadiEridadi Mukwanga | Thành phố México 1968 | Quyền Anh | Hạng gà (nam) |
Đồng | Rwabwogo, LeoLeo Rwabwogo | Thành phố México 1968 | Quyền Anh | Hạng ruồi (nam) |
Vàng | Akii-Bua, JohnJohn Akii-Bua | München 1972 | Điền kinh | 400 mét vượt rào (nam) |
Bạc | Rwabwogo, LeoLeo Rwabwogo | München 1972 | Quyền Anh | Hạng ruồi (nam) |
Bạc | Mugabi, JohnJohn Mugabi | Moskva 1980 | Quyền Anh | Hạng bán trung (nam) |
Đồng | Kamoga, DavisDavis Kamoga | Atlanta 1996 | Điền kinh | 400 mét (nam) |
Vàng | Kiprotich, StephenStephen Kiprotich | Luân Đôn 2012 | Điền kinh | Marathon (nam) |
Thực đơn
Uganda tại Thế vận hội Các VĐV giành huy chươngLiên quan
Uganda Uganda tại Thế vận hội Ugandinella formicula UganaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Uganda tại Thế vận hội http://www.nocuganda.com http://www.sports-reference.com/olympics/countries... http://www.olympic.org/athletes?search=1&countryna... http://www.olympic.org/uganda https://www.olympic.org/content/results-and-medali...